1) Vì sao phỏng vấn ở Nhật “quyết định” cơ hội?

Ở Nhật, phỏng vấn không chỉ kiểm tra năng lực mà còn đo tác phong, thái độ, sự tôn trọng quy trình. Với baito hay full-time, ấn tượng đầu tiên đến từ đúng giờ, chuẩn bị kỹ, giao tiếp khiêm tốn.
2) Các hình thức phỏng vấn phổ biến
-
Trực tiếp tại cửa hàng (baito): kiểm tra thái độ, tiếng Nhật cơ bản, khung giờ làm.
-
Online (Zoom/Meet): chú ý thiết bị, ánh sáng, nền gọn gàng, tên hiển thị.
-
Qua công ty phái cử/giới thiệu việc: quy trình vẫn nghiêm túc như phỏng vấn trực tiếp.
3) Chuẩn bị trước buổi phỏng vấn
Trang phục – tác phong

-
Nam: sơ mi trắng, quần tây tối màu, giày kín; tóc gọn.
-
Nữ: áo sơ mi sáng màu, váy/quần công sở; trang điểm nhẹ.
-
Không dùng nước hoa đậm; đến sớm 10 phút.
Hồ sơ nên mang
-
Rirekisho (sơ yếu lý lịch tiếng Nhật), thẻ cư trú, My Number, giấy phép làm thêm (nếu là du học sinh), bút và sổ.
Luyện Jikoshoukai (giới thiệu bản thân)
-
Mẫu gợi ý:
“初めまして。[Tên]と申します。ベトナムのハノイから来ました。現在[trường/công ty]で[học/làm]しています。まじめで責任感があります。御社で学び、貢献したいと考えております。どうぞよろしくお願いいたします。”
4) Câu hỏi thường gặp và cách trả lời ngắn gọn – thuyết phục

-
“自己紹介をしてください” (Hãy giới thiệu bản thân): nói 30–45 giây, gồm tên, xuất xứ, hiện trạng học/làm, 2 phẩm chất, mong muốn đóng góp.
-
“日本に来た理由は?” (Vì sao sang Nhật?): học hỏi, trải nghiệm văn hóa, rèn tác phong, tích lũy chuyên môn.
-
“どのくらい働けますか?” (Làm được bao nhiêu giờ/tuần?): nói rõ khung giờ rảnh và tuân thủ giới hạn 28 giờ/tuần nếu là du học sinh.
-
“長所・短所は?” (Điểm mạnh/yếu?): mạnh: chăm chỉ, đúng giờ, trách nhiệm; yếu: hơi cầu toàn/ít nói—đang cải thiện bằng cách ghi chú, hỏi lại để xác nhận.
-
“将来の目標は?” (Mục tiêu tương lai?): gắn với học hỏi lâu dài, đóng góp nhóm, nâng cấp tiếng Nhật/chuyên môn.
-
“困難な時の対応は?” (Xử lý khi khó khăn?): bình tĩnh, báo cáo quản lý, xin hướng dẫn, kiểm tra lại quy trình.
5) Ứng xử trong buổi phỏng vấn
Khi vào phòng
-
Gõ cửa nhẹ, nói “失礼します”, đợi mời rồi mới ngồi, để túi bên hông ghế.
Trong cuộc trao đổi
-
Giọng rõ, tốc độ chậm, không chen lời.
-
Nếu chưa nghe rõ: “すみません、もう一度お願いできますか。”
-
Khi đồng ý: gật nhẹ, “はい、承知しました”。
Kết thúc
-
Cảm ơn: “本日はお時間をいただき、ありがとうございました。”
-
Cúi 30–45°, rời phòng từ tốn.
6) Sau phỏng vấn: gửi “Orei Mail” trong 24 giờ
Mẫu ngắn gọn
-
Tiêu đề: 面接のお礼([Tên])
-
Nội dung: cảm ơn cơ hội, nêu 1 điểm học được/quan tâm, khẳng định mong muốn đóng góp, ký tên – thông tin liên hệ.
Hành động nhỏ này giúp bạn vượt lên các ứng viên có hồ sơ tương đương.
7) Lỗi ứng viên Việt thường gặp và cách khắc phục
-
Đến trễ/không báo: luôn dự phòng thời gian, nếu kẹt tàu hãy gọi ngay.
-
Trang phục xuề xòa: giữ quy tắc “đơn giản – sạch – gọn”.
-
Không tìm hiểu công ty: đọc trang chủ, sản phẩm, vị trí, bản đồ đến nơi phỏng vấn.
-
Trả lời một từ hoặc lan man: luyện đáp 2–3 câu, đi thẳng vào ý chính.
-
Không gửi mail cảm ơn: đặt lời nhắc gửi trong ngày.
8) Từ vựng – cụm cần nhớ (không cần bảng)
-
履歴書 (rirekisho): sơ yếu lý lịch.
-
面接 (mensetsu): phỏng vấn.
-
採用 (saiyō): tuyển dụng.
-
勤務時間 (kinmu jikan): thời gian làm việc.
-
給料 (kyūryō): tiền lương.
-
真面目 (majime): chăm chỉ.
-
責任感 (sekininkan): tinh thần trách nhiệm.
-
お礼メール (orei mēru): email cảm ơn sau phỏng vấn.
9) Kết luận
“Đúng giờ – khiêm tốn – chuẩn bị kỹ” là bộ ba tạo lợi thế lớn khi phỏng vấn tại Nhật. Với baito hay full-time, tập trung vào thái độ và quy trình sẽ giúp bạn được đánh giá cao ngay cả khi tiếng Nhật chưa hoàn hảo.
HamacoHR có thể hỗ trợ bạn soát Rirekisho, luyện Jikoshoukai, giả lập phỏng vấn và góp ý chi tiết để tăng xác suất đậu ngay vòng đầu.






